Hộp lọc không khí (Filter Box) là một thiết bị quan trọng trong hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) và các môi trường cần kiểm soát chất lượng không khí. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của hộp lọc không khí:
- Kích thước:
- Kích thước hộp lọc không khí thường được tùy chỉnh dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống và không gian lắp đặt. Các kích thước phổ biến có thể là:
- 610x610x292 mm
- 305x610x292 mm
- 1220x610x292 mm
- Kích thước hộp lọc không khí thường được tùy chỉnh dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống và không gian lắp đặt. Các kích thước phổ biến có thể là:
- Vật liệu:
- Thân hộp thường được làm từ thép không gỉ (stainless steel) hoặc thép mạ kẽm (galvanized steel) để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Các bộ phận khác có thể làm từ nhựa chịu nhiệt hoặc nhôm.
- Loại lọc:
- Hộp lọc không khí có thể chứa các loại lọc khác nhau như:
- Lọc thô (Pre-filter): Để loại bỏ các hạt bụi lớn, thường có hiệu suất lọc khoảng 60-90%.
- Lọc tinh (Fine Filter): Để loại bỏ các hạt bụi nhỏ hơn, thường có hiệu suất lọc từ 80-95%.
- Lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air): Có khả năng lọc đến 99.99% các hạt bụi nhỏ đến 0.3 micromet.
- Hộp lọc không khí có thể chứa các loại lọc khác nhau như:
- Hiệu suất lọc:
- Hiệu suất lọc của hộp lọc không khí phụ thuộc vào loại lọc sử dụng. Thông thường, lọc HEPA và ULPA có hiệu suất rất cao và được sử dụng trong các phòng sạch, bệnh viện, và các môi trường cần kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng không khí.
- Lưu lượng không khí:
- Lưu lượng không khí qua hộp lọc phụ thuộc vào kích thước và thiết kế của hộp. Các giá trị phổ biến có thể là 500 m³/h, 1000 m³/h, hoặc cao hơn.
- Áp suất làm việc:
- Áp suất làm việc của hộp lọc thường dao động từ 100 Pa đến 500 Pa, tùy thuộc vào loại lọc và yêu cầu của hệ thống.
- Tính năng bổ sung:
- Một số hộp lọc không khí có tích hợp quạt để tăng cường luồng không khí qua lọc.
- Tích hợp đồng hồ đo áp suất: đo trên app lọc để theo dõi và cảnh báo thay lọc khi cần.